Đánh giá vai trò của xạ hình xương ba pha với máy SPECT/CT trong theo dõi bệnh nhân sau thay khớp nhân tạo tại Bệnh viện Đà Nẵng

  • Phạm Duy Khiêm Bệnh viện Đà Nẵng
  • Nguyễn Văn Minh Bệnh viện Đà Nẵng
  • Nguyễn Thị Bình Bệnh viện Đà Nẵng

Main Article Content

Keywords

Xạ hình xương 3 pha, , khớp nhân tạo, lỏng khớp

Tóm tắt

Mục tiêu: Mô tả đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng của bệnh nhân sau thay khớp nhân tạo được chụp xạ hình xương ba pha tại Bệnh viện Đà Nẵng và đánh giá vai trò của phương pháp xạ hình xương ba pha với máy SPECT/CT trong theo dõi bệnh nhân sau thay khớp nhân tạo. Đối tượng và phương pháp: 32 bệnh nhân sau thay khớp nhân tạo được chụp xạ hình xương ba pha trên máy SPECT/CT Hawkeye 4 của hãng GE tại Khoa Y học hạt nhân, Bệnh viện Đà Nẵng từ tháng 9/2016 đến tháng 10/2020. Phương pháp: Mô tả cắt ngang. Kết quả: Tuổi trung bình: 69,88 ± 7,80. Tỷ lệ nữ/nam là 23/9. Đau là triệu chứng thường gặp nhất. Số lượng bạch cầu và nồng độ CRP đa số đều tăng. Hình ảnh X-quang hầu như không có thay đổi bất thường. Hình ảnh lỏng khớp chiếm tỷ lệ cao nhất. Xạ hình khớp gối hầu hết đều có bất thường. Độ nhạy: 83,33%. Độ đặc hiệu: 75%. Độ chính xác: 81,25%. Giá trị tiên đoán dương: 90,91%. Giá trị tiên đoán âm: 60%. Kết luận: Xạ hình xương ba pha là một phương pháp đơn giản, dễ thực hiện, có độ nhạy và giá trị tiên đoán dương cao, đóng vai trò quan trọng trong theo dõi bệnh nhân sau thay khớp nhân tạo

Article Details

Các tài liệu tham khảo

1. Bộ Y tế (2014) Xạ hình xương ba pha. Hướng dẫn quy trình kỹ thuật khám bệnh, chữa bệnh chuyên ngành Y học hạt nhân, tr. 102-104.
2. Mai Trọng Khoa (2012) Y học hạt nhân sau đại học. Nhà xuất bản Y học, tr. 90-97, 252-257.
3. Aliabadi P, Tumeh SS, Weissman BN, McNeil BJ (2009) Cemented total hip prosthesis: radiographic and scintigraphic evaluation. Radiology 173: 203-206.
4. Yoldas B, Cankaya D, Andic K, Kilic E, Bingol O, Tecirli A, Toprak A, Tabak Y (2016) Higher reliability of triple-phase bone scintigraphy in cementless total hip arthroplasty compared to cementless bipolar hemiarthroplasty. Annals of Medicine and Surgery 10: 27-31.
5. Graute V, Feist M, Lehner S et al (2010) Detection of low-grade prosthetic joint infections using 99mTc-antigranulocyte SPECT/CT: Initial clinical results. Eur J Nucl Med Mol Imaging 37: 1751-1759.
6. Jansen JA et al (2012) The role of nuclear medicine techniques in differentiation between septic and aseptic loosening of total hip and knee arthroplasty. Tijdschrift Voor Nucleaire geneeskunde 34(4): 988-994.
7. Love C, Tomas MB et al (2001) Role of Nuclear Medicine in Diagnosis of the Infected Joint Replacement. RadioGraphics 21: 1229-1238
8. Palestro CJ (2014) Nuclear medicine and the failed joint replacement: Past, present, and future. World J Radiol 6(7): 446-458.
9. Srdjan Starcevic, Marija Radulovic et al (2016) The role of three-phase 99mTc-MDP bone scintigraphy in the diagnosis of periprosthetic joint infection of the hip and knee. Vojnosanitetski pregled, Military-medical and pharmaceutical review: 01-14.
10. French TH, Russell N, Pillai A (2013) The Diagnostic Accuracy of Radionuclide Arthrography for Prosthetic Loosening in Hip and Knee Arthroplasty. BioMed Research International, Article.